Leave Your Message
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật

HPMC cấp dược phẩm

Hydroxypropyl methylcellulose HPMC cấp dược phẩm có màu trắng hoặc trắng sữa, không mùi, không vị, dạng bột hoặc hạt dạng sợi, khối lượng giảm khi sấy không quá 10%, tan trong nước lạnh nhưng không tan trong nước nóng, tan chậm trong nước nóng. Nở ra, peptit hóa và tạo thành dung dịch keo nhớt, khi làm lạnh sẽ chuyển thành dung dịch và khi đun nóng sẽ chuyển thành gel.


Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) cấp dược phẩm là một dạng HPMC chuyên dụng được sử dụng trong ngành dược phẩm. HPMC là một loại polymer hòa tan trong nước có nguồn gốc từ cellulose và khi được áp dụng vào các công thức dược phẩm, nó mang lại một số lợi ích và ứng dụng thiết yếu.

    Thông số kỹ thuật hóa học

    mô tả2

    Đặc điểm kỹ thuật

    HPMC60

    ( 2910 )

    HPMC65

    ( 2906 )

    HPMC 75

    ( 2208 )

    Nhiệt độ gel (℃)

    58-64

    62-68

    70-90

    Methoxy (WT%)

    28.0-30.0

    27.0-30.0

    19.0-24.0

    Hydroxypropoxy (WT%)

    7.0-12.0

    4.0-7.5

    4.0-12.0

    Độ nhớt (cps, dung dịch 2%)

    3, 5, 6, 15, 50, 100, 400,4000, 10000, 40000, 60000,100000,150000,200000

    Cấp độ sản phẩm:

    mô tả2

    Đặc điểm kỹ thuật

    HPMC60

    ( 2910 )

    HPMC65

    ( 2906 )

    HPMC 75

    ( 2208 )

    Nhiệt độ gel (℃)

    58-64

    62-68

    70-90

    Methoxy (WT%)

    28.0-30.0

    27.0-30.0

    19.0-24.0

    Hydroxypropoxy (WT%)

    7.0-12.0

    4.0-7.5

    4.0-12.0

    Độ nhớt (cps, dung dịch 2%)

    3, 5, 6, 15, 50, 100, 400,4000, 10000, 40000, 60000,100000,150000,200000

    Ứng dụng

    mô tả2

    Ứng dụng tá dược dược phẩm

    HPMC cấp dược phẩm

    Liều dùng

    Thuốc nhuận tràng số lượng lớn

    75K4000,75K100000

    3-30%

    Kem, Gel

    60E4000,75K4000

    1-5%

    Chuẩn bị nhãn khoa

    60E4000

    01.-0,5%

    Thuốc nhỏ mắt

    60E4000

    0,1-0,5%

    Chất làm ngưng tụ

    60E4000, 75K4000

    1-2%

    Thuốc kháng axit

    60E4000, 75K4000

    1-2%

    Viên thuốc dạng viên

    60E5, 60E15

    0,5-5%

    Công ước tạo hạt ướt

    60E5, 60E15

    2-6%

    Lớp phủ viên nén

    60E5, 60E15

    0,5-5%

    Ma trận giải phóng có kiểm soát

    75K100000,75K15000

    20-55%

    Tính chất và công dụng chính của HPMC cấp dược phẩm:

    mô tả2

    Ứng dụng của HPMC cấp dược phẩm:

    mô tả2

    HPMC cấp dược phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều dạng bào chế dược phẩm khác nhau, bao gồm:

    Ưu điểm của việc sử dụng HPMC cấp dược phẩm:

    mô tả2

    - Cải thiện khả năng liên kết và rã của viên thuốc.
    - Kiểm soát giải phóng thuốc để kéo dài hiệu quả điều trị.
    - Che giấu mùi vị và bảo vệ thuốc trong viên nén bao.
    - Cải thiện kết cấu và độ đồng nhất ở dạng lỏng và bán rắn.
    - Thích hợp sử dụng trong nhiều dạng bào chế dược phẩm khác nhau.

    Dược phẩm HPMC đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm, góp phần vào chất lượng và hiệu suất của nhiều công thức thuốc khác nhau. Các đặc tính của nó làm cho nó trở thành một tá dược đa năng và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất viên nén, công thức giải phóng có kiểm soát và các ứng dụng dược phẩm khác, đảm bảo rằng thuốc có hiệu quả, ổn định và an toàn cho bệnh nhân.

    Bao bì

    mô tả2

    Tiêu chuẩn đóng gói là 25kg/thùng sợi
    20'FCL: 9 tấn có pallet; 10 tấn không có pallet.
    40'FCL: 18 tấn có pallet; 20 tấn không có pallet.

    Kho:

    mô tả2

    Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm ướt và va đập, vì sản phẩm là nhựa nhiệt dẻo nên thời gian bảo quản không quá 36 tháng.

    Lưu ý về an toàn:

    mô tả2

    Dữ liệu trên phù hợp với hiểu biết của chúng tôi, nhưng đừng miễn trừ cho khách hàng kiểm tra cẩn thận tất cả ngay khi nhận được. Để tránh công thức và nguyên liệu thô khác nhau, vui lòng thử nghiệm nhiều hơn trước khi sử dụng.