Cấp sơn HEC
Đặc điểm kỹ thuật hóa học
mô tả2
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng ngà |
Kích thước hạt | 98% vượt qua lưới 100 |
Thay thế răng hàm ở mức độ (MS) | 1,8~2,5 |
Cặn khi đánh lửa (%) | ≤0,5 |
giá trị pH | 5.0~8.0 |
Độ ẩm (%) | ≤5.0 |
Các lớp phổ biến
Điểm HEC | Độ nhớt (NDJ, mPa.s, 2%) | Độ nhớt (Brookfield, mPa.s, 1%) |
HEC KM300 | 240-360 | 240-360 |
HEC KM6000 | 4800-7200 |
|
HEC KM30000 | 24000-36000 | 1500-2500 |
HEC KM60000 | 48000-72000 | 2400-3600 |
HEC KM100000 | 80000-120000 | 4000-6000 |
HEC KM150000 | 120000-180000 | 7000 phút |
Tính chất và công dụng chính của sơn HEC:
mô tả2
Ứng dụng của sơn HEC:
mô tả2
Chất phủ sơn HEC được sử dụng trong nhiều công thức sơn và chất phủ khác nhau, bao gồm:
Ưu điểm của việc sử dụng sơn HEC:
mô tả2
- Cải thiện độ đồng nhất và kết cấu của sơn.
- Tăng cường độ ổn định màu sắc và phân bố đồng đều các sắc tố.
- Thời gian mở kéo dài giúp dễ dàng sử dụng.
- Khả năng quét và thi công tốt hơn trong quá trình sơn.
- Giảm lắng đọng và cải thiện độ bám dính trên nhiều bề mặt khác nhau.
Paint Grade HEC là một chất phụ gia có giá trị đối với các nhà sản xuất sơn và lớp phủ, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất mong muốn. Khả năng kiểm soát độ nhớt, ổn định sắc tố và tăng cường các đặc tính ứng dụng khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất sơn được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc và trang trí.
Bao bì:
mô tả2
Bao giấy 25kg bên trong có túi PE.
20'FCL tải 12 tấn có pallet
40'FCL tải 24 tấn có pallet