Loại chất tẩy rửa MHEC
Sản phẩm lớp
mô tả2
Loại Methyl Hydroxyethyl Cellulose | Độ nhớt (NDJ, mPa.s, 2%) | Độ nhớt (Brookfield, mPa.s, 2%) |
MHEC MH60M | 48000-72000 | 24000-36000 |
MHEC MH100M | 80000-120000 | 40000-55000 |
MHEC MH150M | 120000-180000 | 55000-65000 |
MHEC MH200M | 160000-240000 | Tối thiểu70000 |
MHEC MH60MS | 48000-72000 | 24000-36000 |
MHEC MH100MS | 80000-120000 | 40000-55000 |
MHEC MH150MS | 120000-180000 | 55000-65000 |
MHEC MH200MS | 160000-240000 | Tối thiểu70000 |
Các đặc tính chính và công dụng của chất tẩy rửa loại MHEC:
mô tả2
Ứng dụng của chất tẩy rửa loại MHEC:
mô tả2
Chất tẩy rửa cấp MHEC có thể được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm tẩy rửa khác nhau, bao gồm:
Ưu điểm của việc sử dụng bột giặt loại MHEC:
mô tả2
- Cải thiện độ ổn định và độ nhớt của sản phẩm.
- Nâng cao hiệu quả làm sạch.
- Kiểm soát quá trình tạo bọt.
- Ổn định công thức chất tẩy rửa.
- Ngăn ngừa hiện tượng khô hoặc đóng bánh.
Chất tẩy rửa cấp MHEC là thành phần quan trọng trong công thức sản phẩm tẩy rửa, giúp đảm bảo chất tẩy rửa có hiệu quả, ổn định và mang lại trải nghiệm hài lòng cho người dùng. Đặc tính của nó làm cho nó trở thành chất phụ gia có giá trị cho các nhà sản xuất muốn tạo ra chất tẩy rửa chất lượng cao đáp ứng mong đợi của người tiêu dùng về hiệu suất làm sạch và độ ổn định của sản phẩm.
Bao bì:
mô tả2
Túi giấy 25kg bên trong có túi PE.
20'FCL: 12Ton có pallet, 14Ton không có pallet.
40'FCL: 24Ton có pallet, 28Ton không có pallet.